Nper có nghĩa là gì trong Excel?

What Does Nper Mean Excel



Nper có nghĩa là gì trong Excel?

Bạn có quen thuộc với Microsoft Excel không? Đây là một phần mềm bảng tính cực kỳ mạnh mẽ được hàng triệu người sử dụng mỗi ngày và chứa nhiều tính năng tiện dụng. Một trong những tính năng này là hàm NPER, là một công thức tài chính được sử dụng để tính số kỳ cho một khoản vay hoặc khoản đầu tư. Nếu bạn tò mò về ý nghĩa của NPER trong Excel và cách nó hoạt động thì bạn đã đến đúng nơi! Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về ý nghĩa của NPER trong Excel và cách bạn có thể sử dụng nó để làm lợi thế cho mình.



NPER trong Excel là viết tắt của 'Số kỳ' và được sử dụng để tính số lần thanh toán cho một khoản vay hoặc một khoản đầu tư. Đây là một hàm tài chính được sử dụng để tính toán số kỳ cho một khoản vay hoặc khoản đầu tư dựa trên các khoản thanh toán định kỳ, cố định và lãi suất không đổi. Đây là một hàm quan trọng được sử dụng trong phân tích tài chính để tính tổng số tiền lãi phải trả cho khoản vay hoặc khoản đầu tư.

Nper có nghĩa là gì trong Excel





Tổng quan về NPER trong Excel

NPER là một hàm trong Excel cho phép bạn tính tổng số kỳ trong một niên kim. Nó thường được sử dụng để tính toán các khoản thanh toán khoản vay và các giao dịch tài chính theo thời gian khác. Hàm NPER rất quan trọng để hiểu nếu bạn đang làm việc với bất kỳ loại khoản vay hoặc niên kim nào.





NPER là viết tắt của số kỳ và hàm sử dụng năm tham số để tính tổng số kỳ. Các thông số bao gồm lãi suất, số tiền thanh toán, giá trị hiện tại của niên kim, giá trị tương lai của niên kim và liệu các khoản thanh toán được thực hiện vào đầu hay cuối kỳ.



Hàm NPER hữu ích cho các chuyên gia tài chính và bất kỳ ai cần tính toán các khoản thanh toán khoản vay hoặc các loại niên kim khác. Chức năng này giúp bạn dễ dàng tính toán thời gian cần thiết để trả hết khoản vay hoặc số tiền bạn cần đầu tư để đạt được một mục tiêu nhất định.

Cách sử dụng NPER trong Excel

Sử dụng hàm NPER trong Excel rất đơn giản. Bạn sẽ cần nhập năm tham số vào hàm để có được tổng số tiết. Cú pháp của hàm là: =NPER(rate, pmt, pv, fv, type).

Tỷ lệ này đề cập đến lãi suất cho niên kim. PMt đề cập đến số tiền thanh toán cho mỗi kỳ. PV là giá trị hiện tại của niên kim. Fv là giá trị tương lai của niên kim. Cuối cùng, loại đề cập đến việc thanh toán được thực hiện vào đầu (loại = 1) hay cuối kỳ (loại = 0) của kỳ.



thông báo qua email nhắc nhở lịch outlook

Ví dụ: nếu bạn muốn tính tổng số khoản thanh toán cho khoản vay với lãi suất 6%, khoản thanh toán 500 USD mỗi tháng và giá trị hiện tại là 20.000 USD, bạn sẽ sử dụng công thức sau: =NPER(6% , 500, 20000, 0, 0). Điều này sẽ cung cấp cho bạn tổng cộng 60 khoản thanh toán.

NPER so với PMT trong Excel

Hàm NPER thường bị nhầm lẫn với hàm PMT trong Excel. Mặc dù cả hai chức năng đều liên quan đến thanh toán khoản vay nhưng chúng không giống nhau. Hàm PMT được sử dụng để tính số tiền của mỗi khoản thanh toán, trong khi hàm NPER được sử dụng để tính tổng số kỳ.

Để sử dụng hàm PMT, bạn cần nhập tỷ giá, số lần thanh toán, giá trị hiện tại và giá trị tương lai. Cú pháp của hàm là: =PMT(rate, nper, pv, fv). Ví dụ: nếu bạn muốn tính khoản thanh toán hàng tháng cho khoản vay với lãi suất 6%, tổng cộng 60 khoản thanh toán và giá trị hiện tại là 20.000 USD, bạn sẽ sử dụng công thức sau: =PMT(6%, 60, 20000, 0). Điều này sẽ mang lại cho bạn khoản thanh toán 500 đô la mỗi tháng.

Ưu điểm của việc sử dụng NPER trong Excel

Sử dụng hàm NPER trong Excel có thể là một cách tuyệt vời để tiết kiệm thời gian và công sức khi tính toán các khoản thanh toán khoản vay và các loại niên kim khác. Nó loại bỏ nhu cầu tính toán từng khoản thanh toán theo cách thủ công và giúp bạn dễ dàng có được tổng số khoản thanh toán.

Hàm NPER cũng hữu ích cho việc lập kế hoạch tài chính. Nó có thể giúp bạn xác định sẽ mất bao lâu để trả hết khoản vay hoặc bạn sẽ cần đầu tư bao nhiêu để đạt được một mục tiêu nhất định. Điều này có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi nói đến đầu tư và trả nợ.

NPER trong các chương trình bảng tính khác

Hàm NPER có sẵn trong hầu hết các chương trình bảng tính, bao gồm Google Trang tính, Apple Numbers và OpenOffice Calc. Cú pháp của hàm có thể thay đổi một chút nhưng các tham số vẫn giống nhau.

Google Trang tính

Trong Google Trang tính, hàm NPER được gọi là NPER và cú pháp là: =NPER(rate, pmt, pv, fv, type). Ví dụ: nếu bạn muốn tính tổng số khoản thanh toán cho khoản vay với lãi suất 6%, khoản thanh toán 500 USD mỗi tháng và giá trị hiện tại là 20.000 USD, bạn sẽ sử dụng công thức sau: =NPER(6% , 500, 20000, 0, 0). Điều này sẽ cung cấp cho bạn tổng cộng 60 khoản thanh toán.

Số táo

Trong Apple Numbers, hàm NPER được gọi là NPV và cú pháp là: =NPV(rate, pmt, pv, fv, type). Ví dụ: nếu bạn muốn tính tổng số khoản thanh toán cho khoản vay với lãi suất 6%, khoản thanh toán 500 USD mỗi tháng và giá trị hiện tại là 20.000 USD, bạn sẽ sử dụng công thức sau: =NPV(6% , 500, 20000, 0, 0). Điều này sẽ cung cấp cho bạn tổng cộng 60 khoản thanh toán.

OpenOffice Calc

Trong OpenOffice Calc, hàm NPER được gọi là NPER và cú pháp là: =NPER(rate, pmt, pv, fv, type). Ví dụ: nếu bạn muốn tính tổng số khoản thanh toán cho khoản vay với lãi suất 6%, khoản thanh toán 500 USD mỗi tháng và giá trị hiện tại là 20.000 USD, bạn sẽ sử dụng công thức sau: =NPER(6% , 500, 20000, 0, 0). Điều này sẽ cung cấp cho bạn tổng cộng 60 khoản thanh toán.

Các câu hỏi thường gặp

Nper có nghĩa là gì trong Excel?

Trả lời: NPER là viết tắt của Number of Periods và là hàm dùng trong Excel để tính số kỳ cho một khoản đầu tư. Chức năng này được sử dụng cho các khoản đầu tư có khoản thanh toán định kỳ cố định, chẳng hạn như niên kim hoặc thế chấp. Hàm NPER nhận các đầu vào sau: tỷ giá, thanh toán, giá trị hiện tại, giá trị tương lai và loại. Tỷ lệ là lãi suất định kỳ, khoản thanh toán là số tiền thanh toán cố định, giá trị hiện tại là số tiền đầu tư ngày hôm nay, giá trị tương lai là số tiền sẽ có vào cuối giai đoạn đầu tư và loại là 0 ( khi thanh toán đầu kỳ) hoặc 1 (khi thanh toán cuối kỳ). Đầu ra của hàm NPER là số khoảng thời gian cần thiết để đạt được giá trị tương lai.

NPER trong Excel là một công cụ mạnh mẽ để tính toán số lần thanh toán cho một khoản vay, lãi suất và số tiền thanh toán nhất định. Nó cũng có thể được sử dụng để tính tổng số tiền lãi phải trả trong suốt thời hạn của khoản vay. Hiểu cách sử dụng NPER trong Excel có thể là một cách tuyệt vời để tiết kiệm thời gian khi quản lý ngân sách và tạo phân tích tài chính. Với giao diện thân thiện với người dùng, Excel giúp bạn dễ dàng tính toán nhanh chóng và chính xác số lần thanh toán cho bất kỳ khoản vay, lãi suất và số tiền thanh toán nào.

Bài ViếT Phổ BiếN